Characters remaining: 500/500
Translation

bình an

Academic
Friendly

Từ "bình an" trong tiếng Việt có nghĩatrạng thái yên tĩnh, không sự lo lắng hay xáo trộn, thường được dùng để chỉ sự an lành, không nguy hiểm hay rắc rối. Từ này có thể hiểu sự kết hợp giữa hai từ "bình" (yên tĩnh, không xáo động) "an" (an toàn, không nguy hiểm).

dụ sử dụng "bình an":
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Tôi cầu mong cho gia đình tôi luôn sống trong bình an." (Tôi hy vọng gia đình tôi sẽ không gặp rắc rối sống hạnh phúc).
  2. Trong văn hóa:

    • "Chúng ta thường gửi lời chúc bình an trong dịp lễ Tết." (Chúng ta thường chúc nhau an lành trong những dịp lễ quan trọng).
  3. Trong thơ ca:

    • "Trong tâm hồn, tôi luôn tìm kiếm sự bình an." (Tôi mong muốn một cảm giác yên tĩnh không lo âu).
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Bình an" thường được dùng trong ngữ cảnh tâm linh hoặc triết lý sống. dụ: "Để đạt được bình an trong tâm hồn, chúng ta cần học cách buông bỏ những phiền muộn." (Để được sự yên tĩnh bên trong, chúng ta phải biết từ bỏ những điều làm ta lo lắng).
Phân biệt các biến thể:
  • Bình yên: Đây một từ gần nghĩa, cũng mang ý nghĩa là sự yên tĩnh không sự xáo trộn. Tuy nhiên, "bình yên" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái yên tĩnh của môi trường hoặc con người (như "cảnh vật bình yên").
  • An lành: từ đồng nghĩa với "bình an", mang nghĩa là sự an toàn, không nguy hiểm. dụ: "Chúc bạn một năm mới an lành."
Từ gần giống:
  • Yên tĩnh: Mang ý nghĩa không tiếng ồn, sự im lặng.
  • An toàn: Chỉ trạng thái không bị đe dọa hay nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Ổn định: Thể hiện trạng thái không sự thay đổi ngẫu nhiên hay bất ổn.
  • Thanh thản: Có nghĩatâm hồn không bị lo lắng, thư thái.
  1. (). x. bình yên.

Comments and discussion on the word "bình an"